Có 4 kết quả:

卖出 mài chū ㄇㄞˋ ㄔㄨ賣出 mài chū ㄇㄞˋ ㄔㄨ迈出 mài chū ㄇㄞˋ ㄔㄨ邁出 mài chū ㄇㄞˋ ㄔㄨ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell
(2) to reach (a price in an auction)

Từ điển Trung-Anh

(1) to sell
(2) to reach (a price in an auction)

Từ điển Trung-Anh

(1) to step out
(2) to take a (first) step

Từ điển Trung-Anh

(1) to step out
(2) to take a (first) step